sales@phanphoiups.com
0911 788 488
Thứ 2 - Thứ 7
8:00 - 17:00
UPS SANTAK TRUE ONLINE RACK MOUNT 1KVA - MODEL C1KR
Ứng Dụng: Máy chủ, thiết bị mạng, máy ATM, thiết bị viễn thông, an ninh, phân tích, đo lường, xét nghiệm y khoa và nhiều ứng dụng quan trọng khác...
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 115 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất | 0,97 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0,7 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 2% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào hoặc 50 Hz ± 0,2 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | 85% (Chế độ điện lưới) 83% (Chế độ ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây |
Cấp điện ngõ ra | 4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | 5 phút với 100% tải |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 45 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 482.6 x 450 x 88 (2U) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 15,3 |
- Xuất xứ: China
- Bảo hành: 03 năm
Nguồn vào | |
Điện áp danh định | 220VAC (115~300VAC) |
Tần số danh định | 50Hz (46 ~ 54Hz) |
Kiểu ổ cắm lấy nguồn vào | IEC 320-10A inlet |
Tương thích máy phát điện | Có |
Nguồn ra | |
Công suất | 1.000VA / 700W |
Điện áp | 220V +/- 2% |
Dạng sóng | True sine-wave |
Tần số | 50Hz +/- 0.2Hz |
Khả năng chịu quá tải | 108% ~ 150% trong vòng 30 giây |
Kiểu ổ cắm lấy nguồn ra | 4*IEC 320-10A |
Chống sốc điện cho thiết bị mạng | Cổng IN/OUT RJ45 |
Ắc quy | |
Thời gian lưu điện | 100% tải: 5 phút / 50% tải: 14 phút |
Giao diện | |
Cổng giao tiếp | Giao diện RS232 & khe cắm card điều khiển mở rộng: dùng cắm card Webpower (SNMP)/card Winpower CMC hoặc card AS400 (vui lòng liên hệ Trung tâm bảo hành và dịch vụ khách hàng để biết thêm chi tiết) |
Chức năng (N+X) | Chức năng kết nối song song hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải : Không Có |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower (được tặng kèm miễn phí theo mỗi sản phẩm), phần mềm WebPower (đi kèm card WebPower khi khách hàng có nhu cầu gắn thêm card này): giám sát, điều khiển tự động shutdown hệ thống, lập lịch bật/tắt UPS, tự động lưu dữ liệu máy tính để tắt hệ thống an toàn. Hỗ trợ tất cả hệ điều hành Windows, Linux, Unix, Sun... |
Thời gian chuyển mạch | 0 mili giây |
Chức năng cắt nguồn khẩn cấp | Không |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | từ 0<sup>o</sup>C đến 40<sup>o</sup>C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | từ 20% đến 90% (không ngưng tụ nước) |
Các tiêu chuẩn | |
Trường điện từ | IEC 61000-4-2(ESD) - Level 4; IEC 61000-4-3(RS) - Level 3 IEC 61000-4-4(EFT) - Level 4; IEC 61000-4-5(ESD) - Level 4 |
Dẫn điện và phát xạ | En55022 Class B |
Kích thước / Trọng lượng | |
Kích thước (Rộng x Dài x Chiều cao) (mm) | 1*(482x420x88) |
Trọng lượng tịnh (kg) | 15 |
Tổng quan | |
Hình Dáng | Rack mount 19" |
Bảo hành | Bảo hành 3 năm theo tiêu chuẩn chung của nhà sản xuất bởi hệ thống 9 Trung tâm bảo hành và dịch vụ khách hàng của Công ty Nguyên Hà trên toàn quốc. |