TIN TỨC
ẮC QUI KÍN KHÍ (AGM VRLA) LONG 6V-4.5Ah
0 VNĐ
Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
LIÊN HỆ
sales@phanphoiups.com
0911 788 488
Thứ 2 - Thứ 7
8:00 - 17:00
ẮC QUI KÍN KHÍ (AGM VRLA) LONG 6V-4.5Ah - MODEL:WP4-6 ,WP4.5-6, WP 5-6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Công suất : 6V-4.5Ah (WP4.5-6, WP5-6)
- Sức chứa giả định : 20 hour rate (0.25A to 5.25V) 5Ah/ 10 hour rate (0.75A to 5.25V) 4.75Ah
5 hour rate (0.85A to 5.1V) 4.25Ah/ 1C (5A to 4.8V) 2.83Ah / 3C (15A to 4.6V) 2Ah.
- Nội trở : <19m Ω
- Điện cực : F1 (Faston tab 187) Option F2 (Faston tab 250).
- Trọng lượng : 830g
- Kích thước (dàixrộngxcao) : 70mmx47mmx102mm.
- Tuổi thọ thiết kế : 5 năm
- Bảo hành : 6 tháng
- Dòng điện : nạp lớn nhất <1.2A , phóng tối đa 5 giây : 60A.
- Tiêu chuẩn chất lượng : TCVN5177: 1993
- Xuất xứ : Việt Nam
Ắc quy | |
Công suất ắc quy | 6V-4.5Ah (WP4.5-6, WP5-6) |
Nội trở | <19m Ω |
Điện cực | F1 (Faston tab 187) Option F2 (Faston tab 250). |
Dòng điện | nạp lớn nhất <1.2A , phóng tối đa 5 giây : 60A. |
Nạp điện | Cycle: 7.2 - 7.5, Standby: 6.75 - 6.9V |
Nhiệt độ | Nạp <40 độ C, Phóng <50 độ C, lưu kho <40 độ C |
Tự phóng điện | 1 tháng còn 92% , 3 tháng 90%, 6 tháng 80% |
Sức chứa giả định | 20 hour rate (0.25A to 5.25V) 5Ah/ 10 hour rate (0.75A to 5.25V) 4.75Ah 5 hour rate (0.85A to 5.1V) 4.25Ah/ 1C (5A to 4.8V) 2.83Ah / 3C (15A to 4.6V) 2Ah. |
Kích thước / Trọng lượng | |
Kích thước (Rộng x Dài x Chiều cao) (mm) | 47x70x102 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 830g |
Tổng quan | |
Bảo hành | 6 tháng |
Tuổi thọ thiết kế | 5 năm |
Vỏ và nắp | ABS (Option: UL94 HB & UL94 V-0 flame retardant) |
Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN5177:1993 |