Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
sales@phanphoiups.com
0911 788 488
Thứ 2 - Thứ 7
8:00 - 17:00
UPS HYUNDAI - UPS ONLINE - 1 PHA - MODEL: HD-1KS
ỨNG DỤNG:
- Giải pháp cho hệ thống thông tin liên lạc - An ninh, máy chủ, thiết bị mạng, máy ATM.
- Thiết bị thí nghiệm, đo lường, xét nghiệm trong y tế.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH:
- Công nghệ : sử dụng công nghệ chính là vi xử lý tín hiệu số DSP tiên tiến nhất của UPS online thông minh.
- Công suất : 1KVA/ 0.8 KW
- Điện áp đầu vào : 220/230 VAC ; Tần số: 40 - 70Hz, 50Hz/60Hz tự động.
- Điện áp đầu ra : 220/230 ±1% VAC;Tần số : 50Hz/60Hz ± 0.1% (Battery Mode), 46 - 54Hz(Main Mode).
- Thời gian lưu điện : 10 phút cho 100% tải, 20 phút cho 50% tải.
- Thời gian chuyển mạch : 0 mili giây
- Giao tiếp với máy tính qua RS232 hoặc khe cắm thông minh.
- Tự động kiểm tra hệ thống khi khởi động bộ lưu điện.
- Mở rộng thời gian lưu điện nhờ kết nối với Ắc quy ngoài
- Khởi động bộ lưu điện bằng Ắc quy mà không cần đến nguồn điện.
- Ắc quy chuyên dụng chất lượng cao không cần bảo dưỡng.
- Kích Thước : 400mm(dài) x145mm(rộng) x220mm(cao).
- Trọng lượng : 7.5 kg.
Khả Năng Nâng Cấp Công Suất Dự Phòng :
- Các UPS có thể kết nối với nhau để nâng công suất lên N+X lần đồng thời đảm bảo tính ổn định trong việc truyền tải điện năng liên tục. Một
UPS bị hư hỏng các UPS còn lại vẫn tiếp tục hoạt động để cung cấp nguồn tải.
*Lưu ý: Model KS không bao gồm ắc qui, thời gian lưu điện có thể mở rộng theo yêu cầu.
Nguồn vào | |
Điện áp danh định | 220/230 VAC |
Số pha | 1 Pha (2 Dây + Nối đất) |
Tần số danh định | 40 - 70Hz, 50/60Hz tự động |
Hệ số công suất | 0.99 |
Phạm vi điện áp | 110 - 300 VAC |
Nguồn ra | |
Công suất | 1KVA/0.8KW |
Điện áp | 220/230 ±1% VAC |
Dạng sóng | Sóng Sin chuẩn |
Tần số | 50Hz/60Hz ± 0.1% (Battery Mode), 46 - 54Hz(Main Mode). |
Hiệu suất | 90% |
Khả năng chịu quá tải | 105% tải UPS làm việc bình thường, 125% tải trong 1 phút, 150% tải trong 30 giây. |
Kiểu ổ cắm lấy nguồn ra | Universal x2 |
Hệ số công suất | 0.8 |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Chế độ bypass | |
Tự động chuyển sang chế độ bypass | 0 mili giây (Từ Inverter sang Bypass), 4 mili giây (từ Bypass sang Inverter). |
Ắc quy | |
Loại ắc quy | Ắc quy chuyên dụng , chất lượng cao không cần bảo dưỡng(36V). |
Thời gian lưu điện | 10 phút 100% tải, 20 phút 50% tải. Có thể mở rộng thời gian lưu với ắc quy ngoài. |
Giao diện | |
LED hiển thị trạng thái | Tải / Dung lượng Ắc quy/ Chế độ chính/ Chế độ Bypass/ Lỗi |
Cổng giao tiếp | RS232 hoặc khe cắm thông minh |
Phần mềm quản lý | Quản lý hoạt hoạt động bằng phần mềm Winpower. |
Thời gian chuyển mạch | 0 mili giây |
Báo hiệu | Phát hiện và cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn. |
LCD hiển thị | Tải/ Ắc quy/Nguồn ra /Nguồn vào/ Chế độ hoạt động |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 - 40 độ C |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20 - 90% (Không ngưng tụ) |
Các tiêu chuẩn | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 55dB (Cách 1m) |
Kích thước / Trọng lượng | |
Kích thước (Rộng x Dài x Chiều cao) (mm) | 145x400x220 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 7.5 |